--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ bobby pin chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
raspberry
:
quả mâm xôi
+
tiên tiến
:
advanced, developed
+
bamboozle
:
(từ lóng) bịp, lừa bịpto bamboozle someone into doing something lừa ai làm việc gìto bamboozle someone out of something đánh lừa ai lấy cái gì
+
bình nghị
:
To assess through discussionbình nghị diện tích và sản lượngto assess through discussion areas and outputbình nghị công lao và thành tíchto assess through discussion services and achievementsdân chủ bình nghịto assess through democratic discussion
+
fascinate
:
thôi miên, làm mê